Dịch của 赠 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 赠

Ý nghĩa của 赠

  1. tặng như một món quà
    zèng

Ví dụ câu cho 赠

赠豪华配件套装
zèng háohuá pèijiàn tàozhuāng
tặng bộ phụ kiện sang trọng như một món quà
赠纪念品
zèng jìniànpǐn
tặng quà lưu niệm
在圣诞节我们和朋友互赠礼物
zài shèngdànjié wǒmen hé péngyǒu hùzèng lǐwù
chúng tôi trao đổi quà tặng với bạn bè của chúng tôi vào lễ Giáng sinh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc