赡养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赡养

  1. để hỗ trợ, cung cấp cho
    shànyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尽心尽力地赡养
jìnxīn jìnlì dì shànyǎng
ủng hộ bằng cả trái tim
受赡养的人
shòu shànyǎng de rén
sự phụ thuộc
付赡养费
fù shànyǎngfèi
để trả tiền cấp dưỡng
赡养父母
shànyǎng fùmǔ
để hỗ trợ cha mẹ của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc