赤道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赤道

  1. Đường xích đạo
    chìdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赤道流
chìdào liú
dòng điện xích đạo
赤道雨林
chìdào yǔlín
rừng nhiệt đới xích đạo
赤道气候
chìdào qìhòu
khí hậu xích đạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc