走漏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走漏

  1. tiết lộ
    zǒulòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

是谁走漏的消息?
shìshuí zǒulòu de xiāoxī ?
ai đã tiết lộ tin tức?
走漏国家机密
zǒulòu guójiājīmì
tiết lộ bí mật nhà nước
这个秘密不会走漏
zhègè mìmì búhuì zǒulòu
bí mật này sẽ không được tiết lộ
走漏风声
zǒulòufēngshēng
để rò rỉ thông tin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc