走私

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走私

  1. buôn lậu
    zǒusī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走私武器
zǒusī wǔqì
buôn lậu vũ khí
走私毒品
zǒusī dúpǐn
buôn lậu ma túy
走私货物
zǒusī huòwù
buôn lậu hàng hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc