Tiếng Trung giản thể
赶明儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
赶明儿我也准备个饭
gǎnmíngér wǒ yě zhǔnbèi gè fàn
lần sau tôi cũng sẽ nấu một bữa ăn
赶明儿教我唱吧
gǎnmíngér jiào wǒ chàngbā
lần khác dạy tôi hát
赶明儿去一趟吧
gǎnmíngér qù yītàng bā
đi lúc khác
赶明儿,我带你去打工
gǎnmíngér , wǒ dài nǐ qù dǎgōng
lúc khác, tôi sẽ đưa bạn với tôi để làm việc