Trang chủ>赶明儿

Tiếng Trung giản thể

赶明儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赶明儿

  1. Một ngày khác
    gǎnmíngr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赶明儿我也准备个饭
gǎnmíngér wǒ yě zhǔnbèi gè fàn
lần sau tôi cũng sẽ nấu một bữa ăn
赶明儿教我唱吧
gǎnmíngér jiào wǒ chàngbā
lần khác dạy tôi hát
赶明儿去一趟吧
gǎnmíngér qù yītàng bā
đi lúc khác
赶明儿,我带你去打工
gǎnmíngér , wǒ dài nǐ qù dǎgōng
lúc khác, tôi sẽ đưa bạn với tôi để làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc