Tiếng Trung giản thể
起劲儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他越说越起劲儿
tā yuè shuō yuè qǐ jìnér
anh ấy nói ngày càng mạnh mẽ hơn
很起劲儿地工作到半夜
hěn qǐ jìnér dì gōngzuò dào bànyè
làm việc đến nửa đêm
大家唱得正起劲儿
dàjiā chàng dé zhèng qǐ jìnér
mọi người đã hát với sự nhiệt tình
干得非常起劲儿
gān dé fēicháng qǐ jìnér
làm việc với nghị lực phi thường