Trang chủ>起劲儿

Tiếng Trung giản thể

起劲儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 起劲儿

  1. hăng hái
    qǐjìngr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他越说越起劲儿
tā yuè shuō yuè qǐ jìnér
anh ấy nói ngày càng mạnh mẽ hơn
很起劲儿地工作到半夜
hěn qǐ jìnér dì gōngzuò dào bànyè
làm việc đến nửa đêm
大家唱得正起劲儿
dàjiā chàng dé zhèng qǐ jìnér
mọi người đã hát với sự nhiệt tình
干得非常起劲儿
gān dé fēicháng qǐ jìnér
làm việc với nghị lực phi thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc