起哄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 起哄

  1. để tạo ra một sự xáo trộn
    qǐhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不停地起哄
bùtíngdì qǐhòng
liên tục ẩu đả
爱起哄的家伙
ài qǐhòng de jiāhuo
anh chàng thích xì-căng-đan
故意起哄
gùyì qǐhòng
cố tình gây tai tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc