Thứ tự nét

Ý nghĩa của 趁

  1. để tận dụng
    chèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

趁这个机会
chèn zhègè jīhuì
tận dụng cơ hội này
趁天还没黑
chèntiān huán méi hēi
trước khi trời tối
趁风起帆
chènfēng qǐ fān
khi gió buồm
趁热打铁
chènrèdǎtiě
tấn công trong khi bàn là nóng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc