趁早

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 趁早

  1. sớm nhất có thể
    chènzǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

趁早把话讲清楚
chènzǎo bǎ huà jiǎng qīngchǔ
để làm rõ vấn đề trước
你最好趁早放弃
nǐ zuìhǎo chènzǎo fàngqì
tốt hơn bạn nên bỏ trường hợp này càng sớm càng tốt
出名要趁早
chūmíng yào chènzǎo
cần phải nổi tiếng sớm
趁早去看病吧
chènzǎo qù kànbìng bā
đi khám càng sớm càng tốt
趁早离开
chènzǎo líkāi
rời đi càng sớm càng tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc