趁机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 趁机

  1. để nắm bắt một cơ hội
    chènjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

趁机休息一下
chènjī xiūxī yīxià
nắm bắt cơ hội để nghỉ ngơi
趁机问几个问题
chènjī wèn jīgèwèntí
tận dụng cơ hội để hỏi một vài câu hỏi
趁机逃跑
chènjī táopǎo
để có cơ hội thoát khỏi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc