超标

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超标

  1. vượt quá giới hạn
    chāobiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

预算超标
yùsuàn chāobiāo
vượt quá ngân sách
血铅超标
xiě qiān chāobiāo
lượng chì trong máu cao
超标排放污染物
chāobiāo páifàng wūrǎnwù
phát thải quá mức các chất ô nhiễm
体重超标
tǐzhòng chāobiāo
trọng lượng dư thừa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc