超级

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超级

  1. siêu
    chāojí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打扮成超级英雄
dǎ bànchéng chāojí yīngxióng
ăn mặc như một siêu anh hùng
感觉超级爽
gǎnjué chāojí shuǎng
nó cảm thấy rất tốt
超级好吃的中餐厅
chāojí hǎochīde zhōngcān tīng
nhà hàng Trung Quốc siêu ngon
超级大国
chāojídàguó
siêu năng lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc