趋于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 趋于

  1. để có xu hướng
    qūyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

趋于零
qūyú líng
có xu hướng bằng không
局势趋于稳定
júshì qūyú wěndìng
tình hình có xu hướng ổn định
他们的意见趋于一致
tāmen de yìjiàn qūyú yīzhì
họ đạt được sự nhất trí
趋于饱和
qūyú bǎohé
để tiếp cận độ bão hòa
趋于极限
qūyú jíxiàn
để đạt đến giới hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc