Thứ tự nét
Ví dụ câu
趋于零
qūyú líng
có xu hướng bằng không
局势趋于稳定
júshì qūyú wěndìng
tình hình có xu hướng ổn định
他们的意见趋于一致
tāmen de yìjiàn qūyú yīzhì
họ đạt được sự nhất trí
趋于饱和
qūyú bǎohé
để tiếp cận độ bão hòa
趋于极限
qūyú jíxiàn
để đạt đến giới hạn