Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跌

  1. để thả
    diē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跌幅
diēfú
phạm vi thả
股票跌了
gǔpiào diē le
cổ phiếu giảm
物价大跌
wùjià dàdiē
giá giảm
他跌了一跤
tā diē le yī jiāo
anh ây te Nga
跌到地上
diēdào dìshàng
rơi xuống đất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc