跑车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跑车

  1. Xe đạp thể thao; xe thể thao
    pǎochē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

复古跑车
fùgǔ pǎochē
xe thể thao cổ điển
超级跑车
chāojí pǎochē
siêu xe
敞篷跑车
chǎngpéng pǎochē
coupe mui trần
运动跑车
yùndòng pǎochē
cắt thể thao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc