Thứ tự nét
Ví dụ câu
评价路况
píngjià lùkuàng
để đánh giá điều kiện đường xá
注意路况
zhùyì lùkuàng
chú ý đến điều kiện đường xá
路况很糟糕
lùkuàng hěn zāogāo
điều kiện đường xá kinh khủng
路况信息
lùkuàng xìnxī
Thông tin giao thông
今天路况怎么样?
jīntiān lùkuàng zěnmeyàng ?
hôm nay đường sá như thế nào?