路程

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 路程

  1. tuyến đường, khoảng cách
    lùchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一段路程
yīduàn lùchéng
một vài khoảng cách
两天的路程
liǎngtiān de lùchéng
cuộc hành trình hai ngày
遥远的路程
yáoyuǎnde lùchéng
một chặng đường dài để đi
大约半小时路程
dàyuē bànxiǎoshí lùchéng
đó là khoảng nửa giờ hành trình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc