Trang chủ>路边摊儿

Tiếng Trung giản thể

路边摊儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 路边摊儿

  1. quầy hàng ven đường
    lùbiāntānr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

路边摊儿上的东西
lùbiān tānér shàng de dōngxī
đồ ở ki-ốt bên đường
在路边摊儿上
zài lùbiān tānér shàng
ở một ki-ốt bên đường
在路边摊儿吃早饭
zài lùbiān tānér chī zǎofàn
ăn sáng ở một quán cà phê ven đường
简陋的路边摊儿
jiǎnlòude lùbiān tānér
ki-ốt bên đường không được cải tạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc