跳动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跳动

  1. để đánh bại
    tiàodòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心脏跳动
xīnzāng tiàodòng
nhịp đập tim
我的心停止了跳动
wǒ de xīn tíngzhǐ le tiàodòng
tim tôi ngừng đập
保持心脏跳动
bǎochí xīnzāng tiàodòng
để giữ cho trái tim của bạn đập
太阳穴里的脉管在跳动
tàiyángxué lǐ de màiguǎn zài tiàodòng
các tĩnh mạch trong ngôi đền đang đập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc