Thứ tự nét
Ví dụ câu
许多职员都在想着跳槽
xǔduō zhíyuán dū zài xiǎngzhe tiàocáo
nhiều nhân viên đang nghĩ về việc thay đổi công việc
我必须跳槽
wǒ bìxū tiàocáo
Tôi phải thay đổi công việc
你真的要跳槽?
nǐ zhēn de yào tiàocáo ?
bạn thực sự sẽ bỏ thuốc lá?
你跳槽了吗?
nǐ tiàocáo le ma ?
bạn đã chuyển sang một công việc khác?