Thứ tự nét
Ví dụ câu
踌躇不前
chóuchúbùqián
do dự để thực hiện một động thái
踌躇了半天,他终于直说了
chóuchú le bàntiān , tā zhōngyú zhíshuō le
sau một thời gian dài do dự, cuối cùng anh ấy đã nói sự thật
毫不踌躇地承认
háobù chóuchú dì chéngrèn
thừa nhận mà không do dự
踌躇的语气
chóuchú de yǔqì
giọng nói ngập ngừng