踏实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 踏实

  1. ổn định, không lo lắng
    tāshi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我感觉更踏实
wǒ gǎnjué gēng tàshí
Tôi cảm thấy có cơ sở hơn
地心里不踏实
dìxīn lǐ bù tàshí
để có được sự yên tâm
睡得踏实
shuì dé tàshí
ngủ yên
工作踏实
gōngzuò tàshí
trở thành một công nhân ổn định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc