Thứ tự nét

Ý nghĩa của 踹

  1. đá
    chuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狠狠地踹
hěnhěn dì chuài
đá mạnh
踹他一脚
chuài tā yī jiǎo
đá anh ta bằng một bàn chân
用脚踹开门
yòngjiǎochuài kāimén
mở tung cánh cửa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc