Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蹭

  1. cadge, scrounge
    cèng
  2. cadge, scrounge
    cèng
  3. cadge, scrounge
    cèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蹭了一顿饭
cèng le yīdùnfàn
lướt qua một bữa ăn
坐蹭车
zuò cèngchē
trở thành một tay đua tự do
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc