Thứ tự nét
Ví dụ câu
一个高大的身影
yígè gāodàde shēnyǐng
một dáng người cao
认出他的身影
rènchū tā de shēnyǐng
nhận ra hình bóng của anh ấy
神秘身影
shénmì shēnyǐng
một hình bóng bí ẩn
一个陌生人的身影
yígè mòshēngrén de shēnyǐng
hình bóng của một người lạ
黑暗中的身影
hēiàn zhōng de shēnyǐng
một hình bóng trong bóng tối