身影

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 身影

  1. hình bóng
    shēnyǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个高大的身影
yígè gāodàde shēnyǐng
một dáng người cao
认出他的身影
rènchū tā de shēnyǐng
nhận ra hình bóng của anh ấy
神秘身影
shénmì shēnyǐng
một hình bóng bí ẩn
一个陌生人的身影
yígè mòshēngrén de shēnyǐng
hình bóng của một người lạ
黑暗中的身影
hēiàn zhōng de shēnyǐng
một hình bóng trong bóng tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc