Thứ tự nét
Ví dụ câu
身心交瘁
shēnxīn jiāocuì
mòn cả thể xác và tâm hồn
修养身心
xiūyǎng shēnxīn
tu luyện thân thể và tâm trí
身心折磨
shēnxīn zhémó
tra tấn thể xác và tinh thần
把整个身心投入工作
bǎ zhěnggè shēnxīn tóurù gōngzuò
lao vào công việc với toàn bộ con người
身心健康
shēnxīnjiànkāng
sức khỏe tinh thần và thể chất