身心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 身心

  1. cơ thể và lí trí
    shēnxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

身心交瘁
shēnxīn jiāocuì
mòn cả thể xác và tâm hồn
修养身心
xiūyǎng shēnxīn
tu luyện thân thể và tâm trí
身心折磨
shēnxīn zhémó
tra tấn thể xác và tinh thần
把整个身心投入工作
bǎ zhěnggè shēnxīn tóurù gōngzuò
lao vào công việc với toàn bộ con người
身心健康
shēnxīnjiànkāng
sức khỏe tinh thần và thể chất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc