身躯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 身躯

  1. thân hình
    shēnqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

柔软的身躯
róuruǎnde shēnqū
một cơ thể linh hoạt
把整个身躯向前探出
bǎ zhěnggè shēnqū xiàngqián tànchū
duỗi toàn bộ cơ thể về phía trước
匀称挺秀的身躯
yúnchèn tǐngxiùde shēnqū
thân hình cân đối
高大的身躯
gāodàde shēnqū
thân hình to lớn
魁伟的身躯
kuíwěide shēnqū
một cơ thể tuyệt đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc