Thứ tự nét
Ví dụ câu
柔软的身躯
róuruǎnde shēnqū
một cơ thể linh hoạt
把整个身躯向前探出
bǎ zhěnggè shēnqū xiàngqián tànchū
duỗi toàn bộ cơ thể về phía trước
匀称挺秀的身躯
yúnchèn tǐngxiùde shēnqū
thân hình cân đối
高大的身躯
gāodàde shēnqū
thân hình to lớn
魁伟的身躯
kuíwěide shēnqū
một cơ thể tuyệt đẹp