躲藏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 躲藏

  1. trốn
    duǒcáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恐惧地躲藏
kǒngjù de duǒcáng
trốn trong sợ hãi
躲藏的地方
duǒcáng de dìfang
chổ trốn
躲藏在树背后
duǒcáng zài shù bèihòu
trốn sau một cái cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc