躲避

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 躲避

  1. để tránh, để tránh
    duǒbì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在掩蔽部里躲避炮弹
zài yǎnbìbù lǐ duǒbì pàodàn
trốn khỏi vỏ trong đào hầm
躲避工作
duǒbì gōngzuò
né tránh công việc
躲避困难
duǒbì kùnnán
để tránh những khó khăn
躲避风雨
duǒbì fēngyǔ
để tránh thời tiết
躲避熟人
duǒbì shúrén
để tránh người quen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc