车主

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车主

  1. chủ sở hữu một chiếc xe hơi
    chēzhǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

车主和承租人
chēzhǔ hé chéngzūrén
chủ sở hữu của một chiếc xe hơi và người thuê
转让予另一车主
zhuǎnràng yú lìngyī chēzhǔ
để chuyển nhượng cho một chủ sở hữu xe hơi khác
该车辆的登记车主
gāi chēliàng de dēngjì chēzhǔ
chủ sở hữu đã đăng ký của chiếc xe này
找到车主
zhǎodào chēzhǔ
để tìm chủ nhân của một chiếc xe hơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc