Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
车厢
HSK 5
New HSK 7-9
车厢
Thêm vào danh sách từ
xe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车厢
xe
chēxiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
卧铺车厢
wòpù chēxiāng
xe ngủ
把行李拿到车厢内
bǎ xíngli ná dào chēxiāng nèi
mang hành lý vào ô tô
头等车厢
tóuděng chēxiāng
khoang hạng nhất
两节火车车厢
liǎng jié huǒchē chēxiāng
hai toa tàu
三号车厢
sān hào chēxiāng
vận chuyển ba
Các ký tự liên quan
车
厢
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc