车厢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车厢

  1. xe
    chēxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

卧铺车厢
wòpù chēxiāng
xe ngủ
把行李拿到车厢内
bǎ xíngli ná dào chēxiāng nèi
mang hành lý vào ô tô
头等车厢
tóuděng chēxiāng
khoang hạng nhất
两节火车车厢
liǎng jié huǒchē chēxiāng
hai toa tàu
三号车厢
sān hào chēxiāng
vận chuyển ba

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc