车祸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车祸

  1. tai nạn giao thông
    chēhuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我父亲在这次车祸中死里逃生
wǒ fùqīn zài zhècì chēhuò zhōng sǐlǐtáoshēng
trong vụ tai nạn xe hơi này, cha tôi đã gần kề cái chết
但凡酒后开车的都易出车祸
dànfán jiǔhòu kāichē de dū yìchū chēhuò
bất cứ ai uống rượu và lái xe dễ bị tai nạn xe hơi
在一次车祸中丧生
zài yīcì chēhuò zhōng sàngshēng
chết trong một vụ tai nạn xe hơi
在车祸发生之后
zài chēhuò fāshēng zhīhòu
sau một tai nạn xe hơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc