车轮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车轮

  1. bánh xe
    chēlún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

车轮渐渐陷进泥里
chēlún jiànjiàn xiànjìn ní lǐ
bánh xe bắt đầu chìm xuống bùn
汽车车轮掉了
qìchē chēlún diào le
bánh xe ô tô rơi ra
车轮转数
chēlún zhuǎnshù
tốc độ bánh xe
阻挡不住历史车轮的前进
zǔdǎng búzhù lìshǐ chēlún de qiánjìn
bạn không thể quay ngược bánh xe lịch sử
车轮慢慢转动了
chēlún mànmàn zhuàndòng le
bánh xe quay chậm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc