Thứ tự nét
Ví dụ câu
车轮渐渐陷进泥里
chēlún jiànjiàn xiànjìn ní lǐ
bánh xe bắt đầu chìm xuống bùn
汽车车轮掉了
qìchē chēlún diào le
bánh xe ô tô rơi ra
车轮转数
chēlún zhuǎnshù
tốc độ bánh xe
阻挡不住历史车轮的前进
zǔdǎng búzhù lìshǐ chēlún de qiánjìn
bạn không thể quay ngược bánh xe lịch sử
车轮慢慢转动了
chēlún mànmàn zhuàndòng le
bánh xe quay chậm