Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
车道
New HSK 7-9
车道
Thêm vào danh sách từ
làn đường, lòng đường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 车道
làn đường, lòng đường
chēdào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
非机动车道
fēi jīdòng chēdào
làn đường dành cho xe không có động cơ
车道封闭
chēdào fēngbì
đường bị chặn
车道标线
chēdào biāoxiàn
điểm đánh dấu làn đường
快车道
kuàichēdào
làn đường nhanh
变更车道
biàngēng chēdào
chuyển làn
Các ký tự liên quan
车
道
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc