车道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 车道

  1. làn đường, lòng đường
    chēdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非机动车道
fēi jīdòng chēdào
làn đường dành cho xe không có động cơ
车道封闭
chēdào fēngbì
đường bị chặn
车道标线
chēdào biāoxiàn
điểm đánh dấu làn đường
快车道
kuàichēdào
làn đường nhanh
变更车道
biàngēng chēdào
chuyển làn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc