转交

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转交

  1. để cung cấp, để truyền tải
    zhuǎnjiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

让他转交给你
ràng tā zhuǎnjiāo gěinǐ
để anh ấy truyền nó cho bạn
把土地转交农民
bǎ tǔdì zhuǎnjiāo nóngmín
chuyển nhượng đất cho nông dân
把艺术品转交给博物馆
bǎ yìshùpǐn zhuǎnjiāo gěi bówùguǎn
tặng các tác phẩm nghệ thuật cho bảo tàng
这封信是朋友转交给我的的
zhè fēng xìn shì péngyǒu zhuǎnjiāo gěi wǒ de de
một lá thư đã được gửi cho tôi bởi một người bạn
转交文件
zhuǎnjiāo wénjiàn
để chuyển một tài liệu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc