转化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转化

  1. để biên đổi
    zhuǎnhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

转化周期
zhuǎnhuà zhōuqī
thời kỳ chuyển đổi
向反面转化
xiàng fǎnmiàn zhuǎnhuà
đổi thành ngược lại
科技成果转化为生产力
kējìchéngguǒ zhuǎnhuà wéi shēngchǎnlì
chuyển giao các thành tựu khoa học và công nghệ để nâng cao năng suất
资本转化为产品
zīběn zhuǎnhuà wéi chǎnpǐn
vốn biến thành sản phẩm
他的思想转化了
tā de sīxiǎng zhuǎnhuà le
tâm trí của anh ấy đã được chuyển đổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc