Thứ tự nét
Ví dụ câu
转化周期
zhuǎnhuà zhōuqī
thời kỳ chuyển đổi
向反面转化
xiàng fǎnmiàn zhuǎnhuà
đổi thành ngược lại
科技成果转化为生产力
kējìchéngguǒ zhuǎnhuà wéi shēngchǎnlì
chuyển giao các thành tựu khoa học và công nghệ để nâng cao năng suất
资本转化为产品
zīběn zhuǎnhuà wéi chǎnpǐn
vốn biến thành sản phẩm
他的思想转化了
tā de sīxiǎng zhuǎnhuà le
tâm trí của anh ấy đã được chuyển đổi