转向

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转向

  1. quay đầu, đổi hướng
    zhuǎnxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

转向信号
zhuǎnxiàng xìnhào
đèn báo xin đường
将船转向
jiāng chuán zhuǎnxiàng
quay con tàu
人们在新世纪转向神秘主义
rénmén zài xīnshìjì zhuǎnxiàng shénmì zhǔyì
mọi người chuyển sang chủ nghĩa thần bí trong thế kỷ mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc