转型

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转型

  1. để biên đổi
    zhuǎnxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

文化转型
wénhuà zhuǎnxíng
tiếp biến văn hóa
转型经济体
zhuǎnxíng jīngjìtǐ
nền kinh tế chuyển đổi
公司转型
gōngsī zhuǎnxíng
chuyển đổi công ty
社会转型
shèhuì zhuǎnxíng
biến đổi xã hội
转型期
zhuǎnxíngqī
thời kỳ chuyển đổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc