转学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转学

  1. chuyển đến trường khác
    zhuǎnxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

申请转学
shēnqǐng zhuǎnxué
để xin chuyển
参加转学考试
cānjiā zhuǎnxué kǎoshì
để tham gia kỳ thi chuyển cấp
班长下学期转学
bānzhǎng xiàxué qī zhuǎnxué
trưởng nhóm sẽ chuyển sang trường khác học kỳ sau
他要转学了
tā yào zhuǎnxué le
anh ấy sẽ chuyển đến một trường khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc