Thứ tự nét
Ví dụ câu
申请转学
shēnqǐng zhuǎnxué
để xin chuyển
参加转学考试
cānjiā zhuǎnxué kǎoshì
để tham gia kỳ thi chuyển cấp
班长下学期转学
bānzhǎng xiàxué qī zhuǎnxué
trưởng nhóm sẽ chuyển sang trường khác học kỳ sau
他要转学了
tā yào zhuǎnxué le
anh ấy sẽ chuyển đến một trường khác