Thứ tự nét
Ví dụ câu
改变思维方式会迎来转机
gǎibiàn sīwéi fāngshì huì yínglái zhuǎnjī
một sự thay đổi trong suy nghĩ sẽ dẫn đến một sự thay đổi tốt hơn
他的病情有了转机
tā de bìngqíng yǒule zhuǎnjī
tình trạng của anh ấy đã chuyển biến tốt hơn
出现了转机
chūxiàn le zhuǎnjī
sự thay đổi đã xảy ra
这件事或许还有转机
zhè jiàn shì huòxǔ huányǒu zhuǎnjī
có thể có một bước ngoặt trong vấn đề này
她的家境仍无转机
tā de jiājìng réng wú zhuǎnjī
hoàn cảnh của gia đình cô ấy vẫn chưa được giải quyết