Thứ tự nét
Ví dụ câu
转眼几周时间过去了
zhuǎnyǎn jī zhōushíjiān guòqùle
một vài tuần đã trôi qua trong chớp mắt
转眼明白了一切
zhuǎnyǎn míngbái le yīqiè
hiểu mọi thứ trong chớp mắt
转眼即逝
zhuǎnyǎn jí shì
vượt qua ngay lập tức
转眼不见了
zhuǎnyǎn bùjiànle
biến mất trong nháy mắt