转眼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转眼

  1. ngay lập tức
    zhuǎnyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

转眼几周时间过去了
zhuǎnyǎn jī zhōushíjiān guòqùle
một vài tuần đã trôi qua trong chớp mắt
转眼明白了一切
zhuǎnyǎn míngbái le yīqiè
hiểu mọi thứ trong chớp mắt
转眼即逝
zhuǎnyǎn jí shì
vượt qua ngay lập tức
转眼不见了
zhuǎnyǎn bùjiànle
biến mất trong nháy mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc