转移

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 转移

  1. chuyển đi, sơ tán
    zhuǎnyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安全地转移到船上
ānquándì zhuǎnyí dào chuánshàng
di tản an toàn lên tàu
把负担转移给别人
bǎ fùdān zhuǎnyí gěi biérén
chuyển gánh nặng cho người khác
转移目标
zhuǎnyí mùbiāo
chuyển hướng sự chú ý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc