Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 4
>
转移
HSK 6
New HSK 4
转移
Thêm vào danh sách từ
chuyển đi, sơ tán
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 转移
chuyển đi, sơ tán
zhuǎnyí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
安全地转移到船上
ānquándì zhuǎnyí dào chuánshàng
di tản an toàn lên tàu
把负担转移给别人
bǎ fùdān zhuǎnyí gěi biérén
chuyển gánh nặng cho người khác
转移目标
zhuǎnyí mùbiāo
chuyển hướng sự chú ý
Các ký tự liên quan
转
移
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc