软件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 软件

  1. phần mềm
    ruǎnjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

软件安装
ruǎnjiàn ānzhuāng
cài đặt phần mềm
软件升级
ruǎnjiàn shēngjí
cập nhật phần mềm
软件包
ruǎnjiànbāo
gói phần mềm
中文软件
zhōngwén ruǎnjiàn
Phần mềm Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc