软实力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 软实力

  1. quyền lực mềm
    ruǎnshílì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

建设软实力
jiànshè ruǎn shílì
xây dựng sức mạnh mềm
使用软实力
shǐyòng ruǎn shílì
áp dụng quyền lực mềm
软实力政策
ruǎn shílìzhèngcè
chính sách quyền lực mềm
中国软实力
zhōngguó ruǎn shílì
Quyền lực mềm của Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc