软弱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 软弱

  1. yếu ớt
    ruǎnruò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

软弱的肚皮
ruǎnruòde dùpí
bụng phệ
你的软弱令你迟疑
nǐ de ruǎnruò líng nǐ chíyí
điểm yếu của bạn khiến bạn do dự
显示软弱
xiǎnshì ruǎnruò
thể hiện sự yếu đuối
疾病让他软弱无力
jíbìng ràng tā ruǎnruòwúlì
một căn bệnh khiến anh ấy trở nên yếu ớt và bất lực
软弱的身体
ruǎnruòde shēntǐ
sức khỏe yếu
病人软弱无力
bìngrén ruǎnruòwúlì
một bệnh nhân yếu và bất lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc