Thứ tự nét
Ví dụ câu
软弱的肚皮
ruǎnruòde dùpí
bụng phệ
你的软弱令你迟疑
nǐ de ruǎnruò líng nǐ chíyí
điểm yếu của bạn khiến bạn do dự
显示软弱
xiǎnshì ruǎnruò
thể hiện sự yếu đuối
疾病让他软弱无力
jíbìng ràng tā ruǎnruòwúlì
một căn bệnh khiến anh ấy trở nên yếu ớt và bất lực
软弱的身体
ruǎnruòde shēntǐ
sức khỏe yếu
病人软弱无力
bìngrén ruǎnruòwúlì
một bệnh nhân yếu và bất lực