轰动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轰动

  1. để gây ra một cảm giác
    hōngdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

轰动效应
hōngdòngxiàoyīng
hiệu ứng giật gân
新影片引起了轰动
xīn yǐngpiān yǐnqǐ le hōngdòng
bộ phim mới gây ra một cảm giác
娱乐圈轰动事件
yúlè quān hōngdòng shìjiàn
cảm giác showbiz
轰动一时的时间
hōngdòng yīshí de shíjiān
sự kiện giật gân
报纸上轰动一时的消息
bàozhǐ shàng hōngdòng yīshí de xiāoxī
mẩu tin giật gân trên báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc