Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轰

  1. lái xe đi
    hōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把他轰出去!
bǎ tā hōng chūqù !
đuổi anh ta đi!
轰走客人
hōngzǒu kèrén
đuổi khách ra ngoài
轰我走是错误
hōng wǒ zǒu shì cuòwù
đuổi tôi ra là một sai lầm
用鞭子轰牲口
yòng biānzǐ hōng shēngkǒu
dùng roi để lùa gia súc
把猫轰出去
bǎ māohōng chūqù
xua đuổi con mèo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc