轻型

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 轻型

  1. nhẹ
    qīngxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

轻型武器
qīngxíng wǔqì
vũ khí hạng nhẹ
轻型商用车
qīngxíng shāngyòng chē
xe thương mại hạng nhẹ
轻型版本
qīngxíng bǎnběn
phiên bản nhẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc