Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辅导

  1. cố vấn, cố vấn
    fǔdǎo
  2. gia sư, huấn luyện viên
    fǔdǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在线辅导
zàixiàn fǔdǎo
hướng dẫn trực tuyến
辅导某人学英语
fǔdǎo mǒu rén xué Yīngyǔ
cho huấn luyện viên sb. bằng tiếng Anh
提供辅导服务
tígōng fǔdǎo fúwù
cung cấp dịch vụ tư vấn
私人辅导
sīrén fǔdǎo
dạy kèm
辅导材料
fǔdǎo cáiliào
tài liệu hướng dẫn
家庭辅导
jiātíng fǔdǎo
gia sư tại nhà
独立做辅导工作
dúlì zuò fǔdǎo gōngzuò
làm công việc gia sư một cách độc lập
找辅导老师
zhǎo fǔdǎo lǎoshī
tìm một gia sư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc